Tất cả Danh mục
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)
  • BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)

BS 4464 Lò xo khóa (Loại A/B)

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không gỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ

Đa dạng chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

Lò xo khóa BS 4464 (Loại A/B/D/BP) được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cơ khí đường sắt, phụ tùng ô tô, sản phẩm năng lượng, sản phẩm mặt trời, tàu thuyền, công trình trang trí xây dựng, cầu, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

图片2Lò xo khóa metric - loại A:

Kích thước m3 M3.5 M4 M5 M6 M8 M10 m12 m14 M16 m18
D tối đa 3.3 3.8 4.35 5.35 6.4 8.55 10.6 12.6 14.7 16.9 19
tối thiểu 3.1 3.6 4.1 5.1 6.1 8.2 10.2 12.2 14.2 16.3 18.3
H Kích thước danh nghĩa 1 1 1.2 1.5 1.5 2 2.5 2.5 3 3.5 3.5
tối đa 1.1 1.1 1.3 1.6 1.6 2.1 2.65 2.65 3.2 3.7 3.7
tối thiểu 0.9 0.9 1.1 1.4 1.4 1.9 2.35 2.35 2.8 3.3 3.3
DC tối đa 5.5 6 6.95 8.55 9.6 12.75 15.9 17.9 21.1 24.3 26.4

Kích thước M20 M22 M24 M27 m30 m33 M36 M39 M42 M45 M48
D tối đa 21.1 23.3 25.3 28.5 31.5 34.6 37.6 40.8 43.8 46.8 50
tối thiểu 20.3 22.4 24.4 27.5 30.5 33.5 36.5 39.6 42.6 45.6 48.8
H Kích thước danh nghĩa 4.5 4.5 5 5 6 6 7 7 8 8 8
tối đa 4.7 4.7 5.2 5.2 6.2 6.2 7.25 7.25 8.25 8.25 8.25
tối thiểu 4.3 4.3 4.8 4.8 5.8 5.8 6.75 6.75 7.75 7.75 7.75
DC tối đa 30.5 32.7 35.7 38.9 43.9 47 52.1 55.3 60.3 63.3 66.5

Lò xo khóa metric - loại B:

Kích thước M1.6 M2 M2.2 M2.5 m3 M3.5 M4 M5 M6 M8 M10 m12 m14 M16 m18 M20
D tối đa 1.9 2.3 2.5 2.8 3.3 3.8 4.35 5.35 6.4 8.55 10.6 12.6 14.7 16.9 19 21.1
tối thiểu 1.7 2.1 2.3 2.6 3.1 3.6 4.1 5.1 6.1 8.2 10.2 12.2 14.2 16.3 18.3 20.3
n tối đa 0.8 1 1.1 1.1 1.4 1.4 1.6 1.9 2.65 3.15 3.7 4.2 4.7 5.2 5.2 6.2
tối thiểu 0.6 0.8 0.9 0.9 1.2 1.2 1.4 1.7 2.35 2.85 3.3 3.8 4.3 4.8 4.8 5.8
H Kích thước danh nghĩa 0.4 0.5 0.6 0.6 0.8 0.8 0.9 1.2 1.6 2 2.2 2.5 3 3.5 3.5 4
tối đa 0.5 0.6 0.7 0.7 0.9 0.9 1 1.3 1.7 2.1 2.35 2.65 3.15 3.7 3.7 4.2
tối thiểu 0.3 0.4 0.5 0.5 0.7 0.7 0.8 1.1 1.5 1.9 2.05 2.35 2.85 3.3 3.3 3.8

Kích thước M22 M24 M27 m30 m33 M36 M39 M42 M45 M48 M52 M56 M60 M64 M68
D tối đa 23.3 25.3 28.5 31.5 34.6 37.6 40.8 43.8 46.8 50 54.1 58.1 62.3 66.3 70.5
tối thiểu 22.4 24.4 27.5 30.5 33.5 36.5 39.6 42.6 45.6 48.8 52.8 56.8 60.9 64.9 69
n tối đa 6.2 7.25 7.25 8.25 10.25 10.25 10.25 12.25 12.25 12.25 14.25 14.25 14.25 14.25 14.25
tối thiểu 5.8 6.75 6.75 7.75 9.75 9.75 9.75 11.75 11.75 11.75 13.75 13.75 13.75 13.75 13.75
H Kích thước danh nghĩa 4 5 5 6 6 6 6 7 7 7 8 8 8 8 8
tối đa 4.2 5.2 5.2 6.25 6.25 6.25 6.25 7.25 7.25 7.25 8.25 8.25 8.25 8.25 8.25
tối thiểu 3.8 4.8 4.8 5.75 5.75 5.75 5.75 6.75 6.75 6.75 7.75 7.75 7.75 7.75 7.75

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ