Tất cả Danh mục
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc
  • DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc

DIN 7980 Lò xo Giữ Ốc

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không bị rỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ cao

Đa dạng về chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng về vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

Chuỗi đai ốc lò xo DIN 7980 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp đường sắt cơ khí, phụ tùng ô tô, sản phẩm năng lượng, sản phẩm mặt trời, tàu thuyền, công trình trang trí xây dựng, cầu, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

DIN 7980 Spring Lock Washers details

Đường kính danh nghĩa Φ3 Φ3.5 Φ4 Φ5 Φ6 Φ8 Φ10 Φ12 Φ14 Φ16
D tối thiểu 3.1 3.6 4.1 5.1 6.1 8.1 10.2 12.2 14.2 16.2
tối đa 3.4 3.9 4.4 5.4 6.5 8.5 10.7 12.7 14.7 17
H Kích thước danh nghĩa 1 1 1.2 1.6 1.6 2 2.5 2.5 3 3.5
tối đa 1.1 1.1 1.3 1.7 1.7 2.1 2.65 2.65 3.2 3.7
tối thiểu 0.9 0.9 1.1 1.5 1.5 1.9 2.35 2.35 2.8 3.3
n Kích thước danh nghĩa 1 1 1.2 1.6 1.6 2 2.5 2.5 3 3.5
tối đa 1.1 1.1 1.3 1.7 1.7 2.1 2.65 2.65 3.2 3.7
tối thiểu 0.9 0.9 1.1 1.5 1.5 1.9 2.35 2.35 2.8 3.3
H tối thiểu 2 2 2.4 3.2 3.2 4 5 5 6 7
tối đa 2.36 2.36 2.83 3.78 3.78 4.72 5.9 5.9 7.1 8.25
Đối với Đường kính ren danh nghĩa m3 M3.5 M4 M5 M6 M8 M10 m12 m14 M16
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 0.105 0.114 0.195 0.37 0.425 1.06 1.96 2.28 3.8 5.94

Đường kính danh nghĩa Φ18 Φ20 Φ22 Φ24 Φ27 Φ30 Φ33 Φ36 Φ42 Φ48
D tối thiểu 18.2 20.2 22.5 24.5 27.5 30.5 33.5 36.5 42.5 49
tối đa 19 21.2 23.5 25.5 28.5 31.7 34.7 37.7 43.7 50.5
H Kích thước danh nghĩa 3.5 4.5 4.5 5 5 6 6 7 8 8
tối đa 3.7 4.7 4.7 5.2 5.2 6.2 6.2 7.25 8.25 8.25
tối thiểu 3.3 4.3 4.3 4.8 4.8 5.8 5.8 6.75 7.75 7.75
n Kích thước danh nghĩa 3.5 4.5 4.5 5 5 6 6 7 8 8
tối đa 3.7 4.7 4.7 5.2 5.2 6.2 6.2 7.25 8.25 8.25
tối thiểu 3.3 4.3 4.3 4.8 4.8 5.8 5.8 6.75 7.75 7.75
H tối thiểu 7 9 9 10 10 12 12 14 16 16
tối đa 8.25 10.6 10.6 11.8 11.8 14.2 14.2 16.5 18.9 18.9
Đối với Đường kính ren danh nghĩa m18 M20 M22 M24 M27 m30 m33 M36 M42 M48
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 6.6 12.3 13.6 18.1 20.6 32 35 52.5 80 90

Chất liệu: FSt = thép lò xo theo quy định trong DIN 267-26

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ