Tất cả Danh mục
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc

GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không bị rỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ cao

Đa dạng về chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng về vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

Bạc đạn chống lỏng loại nặng dạng lò xo đơn GB 7244-1987 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cơ khí, đường sắt, phụ tùng ô tô, sản phẩm năng lượng, sản phẩm năng lượng mặt trời, tàu thuyền, công trình xây dựng và trang trí, cầu cống, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

图片1GB 7244-1987 Kiểu Nặng Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc

Kích thước Φ6 Φ8 Φ10 Φ12 (Φ14) Φ16 (Φ18) Φ20 (Φ22) Φ24 (Φ27) Φ30 (Φ33) Φ36
D tối thiểu 6.1 8.1 10.2 12.2 14.2 16.2 18.2 20.2 22.5 24.5 27.5 30.5 33.5 36.5
tối đa 6.68 8.68 10.9 12.9 14.9 16.9 19.04 21.04 23.34 25.5 28.5 31.5 34.7 37.7
H Kích thước danh nghĩa 1.8 2.4 3 3.5 4.1 4.8 5.3 6 6.6 7.1 8 9 9.9 10.8
tối thiểu 1.65 2.25 2.85 3.3 3.9 4.6 5.1 5.8 6.3 6.8 7.7 8.7 9.6 10.5
tối đa 1.95 2.55 3.15 3.7 4.3 5 5.5 6.2 6.9 7.4 8.3 9.3 10.2 11.1
n Kích thước danh nghĩa 2.6 3.2 3.8 4.3 4.8 5.3 5.8 6.4 7.2 7.5 8.5 9.3 10.2 11
tối thiểu 2.45 3 3.6 4.1 4.6 5.1 5.6 6.1 6.9 7.2 8.2 9 9.9 10.7
tối đa 2.75 3.4 4 4.5 5 5.5 6 6.7 7.5 7.8 8.8 9.6 10.5 11.3
H tối thiểu 3.6 4.8 6 7 8.2 9.6 10.6 12 13.2 14.2 16 18 19.8 21.6
tối đa 4.5 6 7.5 8.75 10.25 12 13.25 15 16.5 17.75 20 22.5 24.75 27
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 0.971 2.07 3.8 5.92 8.9 13.01 17.55 24.29 33.57 40.54 58.24 79.2 104.9 134.1

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ