Tất cả Danh mục
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc
  • GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc

GB859 Kiểu Nhẹ Dây Đơn Lò xo Giữ Ốc

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không bị rỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ cao

Đa dạng về chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng về vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

GB859 loại nhẹ lò xo đơn giữ rửa được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cơ khí đường sắt, phụ tùng ô tô, sản phẩm năng lượng, sản phẩm mặt trời, tàu thuyền, công trình xây dựng trang trí, cầu, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

图片12GB 859 – 1987 lò xo đơn giữ rửa, loại nhẹ

Kích thước Φ3 Φ4 Φ5 Φ6 Φ8 Φ10 Φ12 Φ14 Φ16 Φ18 Φ20 Φ22 Φ24 Φ27 Φ30
D tối thiểu 3.1 4.1 5.1 6.1 8.1 10.2 12.2 14.2 16.2 18.2 20.2 22.5 24.5 27.5 30.5
tối đa 3.4 4.4 5.4 6.68 8.68 10.9 12.9 14.9 16.9 19.04 21.04 23.34 25.5 28.5 31.5
H Kích thước danh nghĩa 0.6 0.8 1.1 1.3 1.6 2 2.5 3 3.2 3.6 4 4.5 5 5.5 6
tối thiểu 0.52 0.7 1 1.2 1.5 1.9 2.35 2.85 3 3.4 3.8 4.3 4.8 5.3 5.8
tối đa 0.68 0.9 1.2 1.4 1.7 2.1 2.65 3.15 3.4 3.8 4.2 4.7 5.2 5.7 6.2
n Kích thước danh nghĩa 1 1.2 1.5 2 2.5 3 3.5 4 4.5 5 5.5 6 7 8 9
tối thiểu 0.9 1.1 1.4 1.9 2.35 2.85 3.3 3.8 4.3 4.8 5.3 5.8 6.7 7.7 8.7
tối đa 1.1 1.3 1.6 2.1 2.65 3.15 3.7 4.2 4.7 5.2 5.7 6.2 7.3 8.3 9.3
H tối thiểu 1.2 1.6 2.2 2.6 3.2 4 5 6 6.4 7.2 8 9 10 11 12
tối đa 1.5 2 2.75 3.25 4 5 6.25 7.5 8 9 10 11.25 12.5 13.75 15
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 0.059 0.122 0.261 0.506 1.02 1.91 3.3 5.24 7.17 10.04 13.6 18.5 26.5 37.57 51.33

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ