Tất cả Danh mục
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp
  • GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp

GB9074.26 Bulong lò xo đơn kết hợp

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không bị rỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ cao

Đa dạng về chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng về vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

Rửa khóa lò xo đơn GB9074.26 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm công nghiệp cơ khí đường sắt, phụ tùng ô tô, sản phẩm năng lượng, sản phẩm năng lượng mặt trời, tàu thuyền, công trình trang trí xây dựng, cầu cống, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

图片2Rửa khóa lò xo đơn dùng cho lắp ráp:

GB 9074.26 – 1988:

Kích thước Φ2.5 Φ3 Φ4 Φ5 Φ6 Φ8 Φ10 Φ12
D tối đa 2.34 2.83 3.78 4.75 5.71 7.64 9.59 11.53
tối thiểu 2.2 2.69 3.6 4.45 5.41 7.28 9.23 11.1
H Kích thước danh nghĩa 0.6 0.8 1.1 1.3 1.6 2 2.5 3
tối đa 0.68 0.9 1.2 1.4 1.7 2.1 2.65 3.15
tối thiểu 0.52 0.7 1 1.2 1.5 1.9 2.35 2.85
n Kích thước danh nghĩa 1 1.2 1.5 2 2.5 3 3.5 4
tối đa 1.1 1.3 1.6 2.1 2.65 3.15 3.7 4.2
tối thiểu 0.9 1.1 1.4 1.9 2.35 2.85 3.3 3.8
H min= kích thước danh nghĩa 1.2 1.6 2.2 2.6 3.2 4 5 6
tối đa 1.5 2 2.75 3.25 4 5 6.25 7.5
DC Tham khảo. 4.34 5.23 6.78 8.75 10.71 13.64 16.59 19.53
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 0.046 0.089 0.2 0.4 0.755 1.47 2.66 4.33

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ