Tất cả Danh mục
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ
  • GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ

GB93-87 Bu lông lò xo chống nới loại thường bằng thép không gỉ

Mô tả ngắn gọn sản phẩm:

Bền và Chắc chắn

Không bị rỉ khi tiếp xúc với nước

Kích thước tiêu chuẩn

Thân thiện với môi trường và thẩm mỹ cao

Đa dạng về chủng loại

Khả năng thích ứng rộng rãi

Đảm bảo chất lượng

Đa dạng về vật liệu (thép không gỉ, thép lò xo, đồng, nhôm, thép hợp kim, v.v.)

Thông số sản phẩm:

Washer khóa lò xo thép không gỉ loại thông thường GB9387 được sử dụng rộng rãi trong các sản phẩm cơ khí đường sắt, phụ tùng ô tô, sản phẩm điện, sản phẩm năng lượng mặt trời, tàu thuyền, công trình trang trí xây dựng, cầu, nội thất, thiết bị gia dụng và các lĩnh vực khác.

Bảng tham số sản phẩm:

图片3

Washer khóa lò xo đơn, loại thông thường:

GB /T 93 – 1987:

Kích thước Φ2 Φ2.5 Φ3 Φ4 Φ5 Φ6 Φ8 Φ10 Φ12 Φ14 Φ16 Φ18
D tối thiểu 2.1 2.6 3.1 4.1 5.1 6.1 8.1 10.2 12.2 14.2 16.2 18.2
tối đa 2.35 2.85 3.4 4.4 5.4 6.68 8.68 10.9 12.9 14.9 16.9 19.04
H Kích thước danh nghĩa 0.5 0.65 0.8 1.1 1.3 1.6 2.1 2.6 3.1 3.6 4.1 4.5
tối thiểu 0.42 0.57 0.7 1 1.2 1.5 2 2.45 2.95 3.4 3.9 4.3
tối đa 0.58 0.73 0.9 1.2 1.4 1.7 2.2 2.75 3.25 3.8 4.3 4.7
n tối thiểu 0.42 0.57 0.7 1 1.2 1.5 2 2.45 2.95 3.4 3.9 4.3
tối đa 0.58 0.73 0.9 1.2 1.4 1.7 2.2 2.75 3.25 3.8 4.3 4.7
H tối thiểu 1 1.3 1.6 2.2 2.6 3.2 4.2 5.2 6.2 7.2 8.2 9
tối đa 1.25 1.63 2 2.75 3.25 4 5.25 6.5 7.75 9 10.25 11.25
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 0.016 0.033 0.06 0.15 0.258 0.47 1.07 2.06 3.51 5.51 8.15 10.98

Kích thước Φ20 Φ22 Φ24 Φ27 Φ30 Φ33 Φ36 Φ39 Φ42 Φ45 Φ48
D tối thiểu 20.2 22.5 24.5 27.5 30.5 33.5 36.5 39.5 42.5 45.5 48.5
tối đa 21.04 23.34 25.5 28.5 31.5 34.7 37.7 40.7 43.7 46.7 49.7
H Kích thước danh nghĩa 5 5.5 6 6.8 7.5 8.5 9 10 10.5 11 12
tối thiểu 4.8 5.3 5.8 6.5 7.2 8.2 8.7 9.7 10.2 10.7 11.7
tối đa 5.2 5.7 6.2 7.1 7.8 8.8 9.3 10.3 10.8 11.3 12.3
n tối thiểu 4.8 5.3 5.8 6.5 7.2 8.2 8.7 9.7 10.2 10.7 11.7
tối đa 5.2 5.7 6.2 7.1 7.8 8.8 9.3 10.3 10.8 11.3 12.3
H tối thiểu 10 11 12 13.6 15 17 18 20 21 22 24
tối đa 12.5 13.75 15 17 18.75 21.25 22.5 25 26.25 27.5 30
mỗi 1000 đơn vị ≈ kg 15.05 20.24 26.23 37.88 51.06 72.43 88.03 118.2 139.6 163.4 208.1

Yêu cầu

×

LIÊN HỆ